Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misapply
/,misə'plai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misapply
/ˌmɪsəˈplaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(misapplied)
dùng sai, áp dụng sai
misapplied
talents
tài năng đã dùng sai
verb
-plies; -plied; -plying
[+ obj] :to use (something) incorrectly or in a way that was not intended
a
list
of
words
that
are
often
misapplied
He
has
been
accused
of
misapplying
public
funds
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content