Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

misadventure /,misəd'vent∫ə[r]/  

  • Danh từ
    sự rủi ro, sự bất hạnh
    tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng)
    death by misadventure
    cái chết do tai nạn bất ngờ