Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misadventure
/,misəd'vent∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misadventure
/ˌmɪsədˈvɛnʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự rủi ro, sự bất hạnh
tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng)
death
by
misadventure
cái chết do tai nạn bất ngờ
noun
plural -tures
[count] :an unlucky event or occurrence :a bad experience or accident that is usually minor
His
vacation
turned
into
a
series
of
misadventures
.
death by misadventure
Brit law :death caused by an accident
a
verdict
of
death
by
misadventure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content