Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mirror image
/,mirə[r]'imidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mirror image
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình trong gương (bên trái nhìn hoá thành bên phải và ngược lại)
noun
plural ~ -ages
[count] something that looks like something else but with its left and right sides reversed
The
left
hand
and
the
right
hand
are
mirror
images
(
of
each
other
). =
The
left
hand
is
the
/
a
mirror
image
of
the
right
hand
.
The
left
side
of
the
building
is
a
mirror
image
of
the
right
.
someone who looks like someone else
He's
the
mirror
image
[=(
more
commonly
)
spitting
image
]
of
his
father
. [=
he
looks
just
like
his
father
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content