Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mirage
/'mirɑ:ʒ/
/mi'rɑ:ʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mirage
/məˈrɑːʒ/
/Brit ˈmɪrɑːʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ảo tượng, ảo ảnh
(bóng) ảo vọng
noun
plural -rages
[count] something (such as a pool of water in the middle of a desert) that is seen and appears to be real but that is not actually there
something that you hope for or want but that is not possible or real
A
peaceful
solution
proved
to
be
a
mirage.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content