Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

miraculous /mi'rækjələs/  

  • Tính từ
    thần diệu, như có phép thần
    make a miraculous recovery
    bình phục một cách thần diệu
    (khẩu ngữ) kỳ lạ, phi thường
    it's miraculous how much weight you've lost!
    thật là kỳ lạ, anh đã sút biết bao nhiêu cân!

    * Các từ tương tự:
    miraculously, miraculousness