Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minx
/miηks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minx
/ˈmɪŋks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(xấu hoặc đùa)
con mụ ranh ma
noun
plural minxes
[count] old-fashioned :a sexually attractive and playful woman who often causes trouble
a
clever
little
minx
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content