Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minutiae
/mai'nju:∫ii:/
/mi'nu:∫ii/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minutiae
/məˈnuːʃiˌiː/
/Brit məˈnjuːʃiˌiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh)
những chi tiết vụn vặt
noun
[plural] :small or minor details
the
minutiae
of
daily
life
He
was
bewildered
by
the
contract's
minutiae.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content