Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minute hand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ hands
[count] :the long hand that marks the minutes on a watch or clock - compare hour hand, second hand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content