Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minuscule
/'minəskju:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minuscule
/ˈmɪnəˌskjuːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhỏ xíu, bé tí
adjective
very small
a
minuscule [=
tiny
]
house
/
apartment
/
garden
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content