Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minstrel
/'minstrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minstrel
/ˈmɪnstrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minstrel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người hát rong (thời Trung đại)
(cũng số nhiều) đoàn người hát rong (hát những bài hát của dân da đen)
* Các từ tương tự:
minstrelsy
noun
plural -strels
[count] a musical entertainer in the Middle Ages
a
wandering
minstrel
US :a member of a group of entertainers who performed black American songs and jokes usually with blackened faces
a
minstrel
show
Minstrel shows were popular in the 19th and early 20th centuries.
noun
The medieval minstrels wandered the countryside, entertaining as they went
bard
troubadour
balladeer
jongleur
skald
or
scald
minnesinger
Meistersinger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content