Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minority leader
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] :the leader of the political party that has fewer members than the leading party in the U.S. Senate or House of Representatives
the
House
/
Senate
minority
leader
-
compare
majority
leader
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content