Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minority government
/mai,nɒrəti 'gʌvənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chính phủ của thiểu số (so với số phiếu bầu của các phe đối lập)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content