Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ department) bộ
    the Ministry of Defence
    bộ quốc phòng
    mục sư đoàn (đạo Tin Lành); nhiệm vụ và nhiệm kỳ của mục sư
    enter the ministry
    trở thành mục sư, đi tu