Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minion
/'miniən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minion
/ˈmɪnjən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(xấu)
tay sai
the
dictator
and
his
minions
tên độc tài và tay sai của ông ta
noun
plural -ions
[count] :someone who is not powerful or important and who obeys the orders of a powerful leader or boss
one
of
the
boss's
minions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content