Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minimum wage
/,miniməm weidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minimum wage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lương tối thiểu
* Các từ tương tự:
Minimum wage legislation
noun
[singular] :an amount of money that is the least amount of money per hour that workers must be paid according to the law
Congress
will
vote
on
a
bill
to
raise
the
minimum
wage
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content