Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minimalist
/'miniməlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minimalist
/ˈmɪnəməlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)
người yêu cầu mức tối thiểu
adjective
of, relating to, or following a style in art, literature, or music that is very simple and uses a small number of colors, parts, materials, etc.
minimalist
art
a
minimalist
artist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content