Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minicab
/'minikæb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minicab
/ˈmɪniˌkæb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh) (Mỹ half note) (nhạc)
nốt trắng
giọt (chất nước)
noun
plural -cabs
[count] Brit :a taxi that only picks up customers who call by telephone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content