Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mini-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mini-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(yếu tố tạo từ)
nhỏ, ngắn;mini
minibus
xe buýt mini
miniskirt
váy mini
combining form
smaller or shorter than usual or normal :miniature
minibike
miniskirt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content