Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier, iest)(Anh, khẩu ngữ)
    keo kiệt
    he's so mingy with his money
    ông ta tiêu tiền keo kiệt lắm
    quán ăn này dọn ra những suất ăn ít ỏi