Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minesweeper
/'mainswi:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minesweeper
/ˈmaɪnˌswiːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu quét thuỷ lôi
noun
plural -ers
[count] :a ship designed for removing or destroying mines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content