Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minestrone
/,min'strəʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minestrone
/ˌmɪnəˈstroʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
món thịt hầm mì rau (của Ý)
noun
[noncount] :a thick Italian soup that is usually made with beans, vegetables, and pasta
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content