Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mineral water
/'minərəl,wɔ:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mineral water
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước khoáng
noun
plural ~ -ters
[count, noncount] :water that contains mineral salts and gases (such as carbon dioxide)
a
glass
of
mineral
water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content