Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minefield
/'mainfi:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minefield
/ˈmaɪnˌfiːld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi mìn
địa hạt có nhiều điều nguy hiểm tiềm ẩn
noun
plural -fields
[count] an area of land or water that contains mines (sense 2)
something that has many dangers or risks
This
issue
is
a
political
minefield.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content