Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mind-set
/ˈmaɪndˌsɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -sets
[count] :a particular way of thinking :a person's attitude or set of opinions about something
politicians
trying
to
understand
the
mind-set
of
voters
a
conservative
/
liberal
mind-set
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content