Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mincemeat
/'minsmi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mincemeat
/ˈmɪnsˌmiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhân làm bánh (gồm có nho, táo, thịt xay, đường…)
make mincemeat of somebody (something)
đánh bại hoàn toàn, đánh đập tơi bời
the
Prime
Minister
made
mincemeat
of
his
opponent's
arguments
ông thủ tướng đã đập tơi bời lý lẽ của đối thủ
noun
[noncount] meat that has been cut into very small pieces :minced meat
a mixture of raisins, apples, spices, etc., that is used especially in pies
mincemeat
pie
make mincemeat out of
informal :to destroy, ruin, or defeat (someone or something) in a very thorough and complete way
Last
year's
champions
have
been
making
mincemeat
of
the
competition
again
this
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content