Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minaret
/,minə'ret/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minaret
/ˌmɪnəˈrɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tháp giáo đường (ở giáo đường Hồi giáo)
noun
plural -rets
[count] :a tall, thin tower of a mosque with a balcony from which the people are called to prayer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content