Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mimicry
/'mimikri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mimicry
/ˈmɪmɪkri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nguỵ trang
protective
mimicry
sự nguỵ trang để tự bảo vệ
noun
[noncount] :the activity or art of copying the behavior or speech of other people :the activity or art of mimicking other people
a
talent
for
mimicry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content