Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự dùng điệu bộ để diễn tả
    a play acted entirely in mime
    một vở toàn diễn bằng điệu bộ
    a mime artist
    diễn viên kịch câm
    cuộc trình diễn dùng điệu bộ
    Động từ
    diễn bằng điệu bộ
    diễn viên đang diễn bằng điệu bộ cử động của một con chim

    * Các từ tương tự:
    mimeograph, mimesis, mimetic