Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
millionairess
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
millionairess
/ˌmɪljəˈnerəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ triệu phú
noun
plural -esses
[count] :a rich woman who has at least a million dollars, pounds, etc. :a woman who is a millionaire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content