Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
millinery
/'milinəri/
/'milineri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
millinery
/ˈmɪləˌneri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghề làm mũ và đồ trang sức mũ (mũ của phụ nữ)
noun
[noncount] women's hats
a
shop
that
sells
millinery
the business of making or selling women's hats
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content