Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
millimeter
/ˈmɪləˌmiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
US or Brit millimetre , pl -ters
[count] :a length equal to 1/1000 meter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content