Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milliliter
/ˈmɪləˌliːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
US or Brit millilitre , pl -ters
[count] :a measure of capacity equal to 1/1000 liter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content