Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milli-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milli-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(yếu tố tạo từ trong hệ mét)
mili (một phần nghìn)
millimeter
milimet
milligram
milligram
combining form
one thousandth part of something
millimeter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content