Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
millet
/'milit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
millet
/ˈmɪlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây kê
hạt kê
noun
[noncount] :a type of grass that is grown for its seeds which are used as food also; :the seeds of millet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content