Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
miller
/'milə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miller
/ˈmɪlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ cối xay (cối xay nước hay cối xay gió)
* Các từ tương tự:
Miller - Tydings Act of Đạo luật Miller - Tydings năm
noun
plural -ers
[count] :a person who works in or is in charge of a flour mill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content