Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milkweed
/'milkwi:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milkweed
/ˈmɪlkˌwiːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cỏ sữa
noun
plural -weeds
[count, noncount] :a type of North American plant that has white juice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content