Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milkshake
/'milk∫eik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milkshake
/ˈmɪlkˌʃeɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sữa khuấy (sữa khuấy hương liệu)
noun
plural -shakes
[count] :a thick drink made of milk, a flavoring syrup, and often ice cream
a
chocolate
/
vanilla
milkshake -
called
also
shake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content