Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milkmaid
/'milkmeid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milkmaid
/ˈmɪlkˌmeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chị vắt sữa
noun
plural -maids
[count] old-fashioned :dairymaid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content