Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milk tooth
/'milktu:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milk tooth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ cũng baby tooth)
răng sữa
noun
plural ~ teeth
[count] :baby tooth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content