Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milk run
/'milkrʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(bóng, khẩu ngữ)
công việc đều đặn hằng ngày
I
do
the
milk
run
every
day
taking
the
children
to
school
tôi làm công việc đều dặn hằng ngày, đưa mấy đứa trẻ đến trường
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content