Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milk float
/'milkləuf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milk float
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh)
xe giao sữa tận nhà (xe nhỏ chạy bằng ắc quy)
noun
plural ~ floats
[count] Brit :a small electric vehicle used to deliver milk to people's homes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content