Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milk chocolate
/,milk't∫ɑklət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milk chocolate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sôcôla sữa
noun
[count, noncount] :a kind of chocolate that is made with milk - compare dark chocolate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content