Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
military police
/'militəripə'li:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
military police
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quân cảnh
noun
[plural] :an organized part of a military force (such as an army) that acts as the police for that force
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content