Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

milestone /'mailstəʊn/  

  • Danh từ
    cột dặm (đánh dấu dặm đường trên đường đi)
    (bóng) giai đoạn rất quan trọng; sự kiện rất quan trọng
    this victory was a milestone in our country's history
    chiến thắng này là một sự kiện rất quang trọng trong lịch sử đất nước ta