Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milestone
/'mailstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milestone
/ˈmajəlˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cột dặm (đánh dấu dặm đường trên đường đi)
(bóng) giai đoạn rất quan trọng; sự kiện rất quan trọng
this
victory
was
a
milestone
in
our
country's
history
chiến thắng này là một sự kiện rất quang trọng trong lịch sử đất nước ta
noun
plural -stones
[count] a stone by the side of a road that shows the distance in miles to a specified place
an important point in the progress or development of something :a very important event or advance - usually + in
The
birth
of
their
first
child
was
a
(
major
) milestone
in
their
marriage
.
The
study
marks
an
important
milestone
in
our
understanding
of
the
disease
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content