Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
miler
/'mailə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miler
/ˈmaɪlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
vận động viên chạy đua một dặm; ngựa đua chạy cự ly một dặm
noun
plural -ers
[count] :a runner in a race that is a mile long
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content