Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mileage /'mailidʒ/  

  • Danh từ
    (cũng milage)
    tổng số dặm đã đi
    a car with a low (high) mileage
    chiếc xe đã chạy ít (nhiều)
    (cũng mileage allowance) phụ cấp đi đường (tính theo dặm)
    lợi ích
    theo ông ta nghĩ loại quảng cáo đó không có ích lợi gì cả