Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự hoà nhã, sự dịu dàng (người)
    sự ôn hoà, sự ấm áp (khí hậu)
    sự êm, sự không gắt (mùi vị)
    a mildness curry
    món ca-ri ít cay