Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mildewed
/'mildju:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mildew
/ˈmɪlˌduː/
/Brit ˈmɪlˌdjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị mốc, có nấm mốc
noun
[noncount] :a usually white substance that grows on the surface of things in wet, warm conditions
The
basement's
damp
walls
were
covered
with
mildew.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content